1.Taeyeon
Nghệ danh:TaeYeon - leader
Tên thật: Kim Taeyeon
DOB: March 9, 1989
Chiều cao: 162cm
Cân nặng: 44kg
Nhóm máu: O
Khả năng: Chinese, swimming
Trường: Jeonju Art High School, năm thứ 3
2.Jessica
Nghệ danh : Jessica
Tên thật : Jessica Jung Soo Yeon
Vai trò trong nhóm : hát chính
Biệt danh: Ice Princess, Sica, Sicachu, Ajumma, Sexica
Ngôn ngữ: Tiếng Hàn , Tiếng Anh (nhuần nhuyễn), Tiếng Trung (cơ bản), Tiếng Nhật (cơ bản)
Ngày sinh : 18.04.1989
Quê nhà : Jeonrado Jeonju
Chiều cao: 163cm
Cân nặng : 45kg
Nhóm máu : B
Gia đình : ba mẹ, em gái Crystal
Trường học : Korea Kent Foreign School, Graduated
3.Sunny
Nghệ danh:Sunny
Tên thật :Lee Sonkyu
DOB: May 15, 1989
Chiều cao: 158cm
Cân nặng: 43kg
Khả năng: Sports, swimming
Trường học: Baehwa All-Girls High School, 3rd Year
4.Tiffany
Nghệ danh:Tiffany
Tên thật:Hwang Miyoung
Tên tiếng Anh:Stephanie
DOB:August 1, 1989
Chiều cao:160cm
Cân nặng:50kg
Khả năng:English, flute
Trường học:Korea Kent Foreign School, Graduated
5.Hyoyeon
Nghệ danh : HyoYeon
Tên thật : Kim Hyo Yeon
Vị trí trong nhóm : Hát phụ & nhảy chính
Nicknames : Princess Fiona, Dancing Queen
Ngôn ngữ : tiếng Hàn, tiếng Trung, tiếng Anh (cơ bản), tiếng Nhật (cơ bản)
Ngày sinh : 22.09.1989
Chiều cao : 158cm
Cân nặng : 48kg
Nhóm máu : AB
Trường học : 2004.3~8 Studied Mandarin Chinese in Beijing, China
6.Yuri
Tên trên sân khấu: YuRi
Tên thật: Kwon Yu Ri
Vị trí trong nhóm: hỗ trợ hát và nhảy chính
Nickname: Black Pearl & Kkamyool & Kkamchi & Ggab-Yul
Biết các ngôn ngữ: Hàn, English, Chinese , Japanese
Ngày sinh: December 5, 1989
Chiều cao: 167cm
Cân nặng: 45kg
Nhóm máu: AB
Trường học: NeungGok High School, Graduated (2008)
7.Soo Young
Nghệ danh: Soo Young
Tên thật: Choi Soo Young
Tên tiếng Anh: Summer
DOB: 02 - 10 - 1990
Cao: 1m7
Nặng: 48kg
Nhóm máu: O
Sở trường: Tiếng Nhật
Trường học: Năm 2 trường nữ Jung Shin
Thành tích đạt được:
- 2000 SM Open Audition
- 2002 Korea-Japan Ultra Idol Duo Audition
Kinh nghiệm:
-2002 Debuted in Japan in the duo Route 0
-2003 Samsung AnyCall CF w/ Park Jungah
-2003 Japan Chubbygang Clothing Model
-2004 Skoolooks Uniform Model
-2005 M.Net Hello Chat VJ
-2007 DMB ChunBangJiChuk Radio DJ (with Super Junior's Sungmin)
Vị trí: Hát phụ
8.Yoon A
Nghệ danh : YoonA
Tên thật : Im Yoon Ah
DOB: 30 - 05 - 1990
Chiều cao : 166cm
Cân nặng : 47kg
Nhóm máu : B
Trường học : Daeyoung High School, 2nd Year
Ngôn ngữ : Tiếng Hàn, tiếng Anh, tiếng Nhật (cơ bản), tiếng Trung (cơ bản)
Nick names : Deer Yoona, Him Yoona, Goddess Yoong, Pure Angel
Casted: 2002 SM Saturday Open Casting Audition
9.Seo Hyun
Nghệ danh: SeoHyun
Tên thật: Seo Juhyun
DOB: June 28, 1991
Cao: 168cm
Nặng: 48kg
Nhóm máu: A
Khả năng: Chinese, piano
Trường học: Daeyoung High School, 1st Year